Có 9 kết quả:
怯 khép • 愜 khép • 抾 khép • 揳 khép • 𢬱 khép • 𢯖 khép • 𤋸 khép • 𨨤 khép • 𫽅 khép
Từ điển Hồ Lê
khép nép
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khép nép
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khép cửa; khép tội
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khép cửa; khép tội
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khép cửa; khép tội
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khép cửa; khép tội
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem khét
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xem khét
Chữ gần giống 2
Bình luận 0