Có 2 kết quả:

𤋸 khét𤏦 khét

1/2

khét [khép]

U+242F8, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khét lẹt; khét tiếng

Chữ gần giống 2

khét

U+243E6, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khét lẹt; khét tiếng

Chữ gần giống 5