Có 1 kết quả:

𢷰 khênh

1/1

khênh [khiêng]

U+22DF0, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khênh kiệu

Bình luận 0