Có 3 kết quả:

拞 khêu挑 khêu跳 khêu

1/3

khêu [khua]

U+62DE, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khêu đèn

Tự hình 1

Dị thể 1

khêu [khiêu, khều, khểu, treo, trẹo, vẹo]

U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khêu đèn

Tự hình 2

Dị thể 4

khêu [khiêu, khoèo, khểu, queo, quèo, xeo, xiêu, xiếu, xệu]

U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cà khêu (cà kheo)

Tự hình 3

Dị thể 9