1/3
khì [cười]
U+552D, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
khì [khìa, khề]
U+20FC1, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khì
U+2BAC0, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể