Có 9 kết quả:
噐 khí • 器 khí • 弃 khí • 棄 khí • 气 khí • 氣 khí • 汽 khí • 炁 khí • 𡮪 khí
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí cụ, khí giới
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
khí cụ, khí giới
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)
Tự hình 3
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí cựu đồ tân (bỏ cũ để làm lại)
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
không khí, khí quyển
Tự hình 5
Dị thể 8
Từ điển Viện Hán Nôm
khí huyết; khí khái; khí thế
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
không khí, khí quyển
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
không khí, khí quyển
Tự hình 1
Dị thể 1