Có 3 kết quả:

㓶 khía契 khía抾 khía

1/3

khía

U+34F6, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khía cạnh

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khía [khè, khé, khít, khẻ, khẽ, khế, khịt]

U+5951, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

khía cạnh

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

khía [khép, khứa]

U+62BE, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

khía vỏ quả bưởi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0