Có 3 kết quả:
激 khích • 綌 khích • 隙 khích
Từ điển Viện Hán Nôm
khích bác; khích lệ
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khích (vải to)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0