Có 2 kết quả:

繾 khín𫠺 khín

1/2

khín [khiển]

U+7E7E, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ăn khín (nhờ người khác)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

khín

U+2B83A, tổng 13 nét, bộ nhất 一 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn khín (nhờ người khác)