Có 6 kết quả:
契 khít • 栔 khít • 潔 khít • 𢝛 khít • 𢹫 khít • 𫾌 khít
Từ điển Hồ Lê
khít khao, khít rịt
Tự hình 4
Dị thể 13
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khít khao, khít rịt
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khít khao, khít rịt
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khắn khít, khăng khít
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khít khao, khít rịt
Bình luận 0