1/2
khíu [khiếu, khỉu, kêu]
U+544C, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
khíu [khiếu, khuỷu, khỉu, quéo]
U+7AC5, tổng 18 nét, bộ huyệt 穴 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2