Có 4 kết quả:
刳 khô • 枯 khô • 骷 khô • 𩹬 khô
Từ điển Trần Văn Kiệm
khô mộc vi chu (đẽo ruột cây)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cá khô, khô khan, khô héo
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khô lâu (sọ trọc)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0