Có 8 kết quả:
咴 khôi • 恢 khôi • 灰 khôi • 瑰 khôi • 盔 khôi • 詼 khôi • 诙 khôi • 魁 khôi
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôi nhi khôi nhi (tiếng ngựa hí)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khôi phục
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khôi (xem Hôi)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôi bảo (của hiếm); môi khôi (hoa hồng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mạo khôi (mũ úp sát sọ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôi hài
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khôi hài
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0