Có 3 kết quả:

崆 không空 không箜 không

1/3

không

U+5D06, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

không [cung, khung, khỏng]

U+7A7A, tổng 8 nét, bộ huyệt 穴 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

không có

Tự hình 4

Dị thể 2

không

U+7B9C, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

không hầu (loại đàn gảy dây ngày xưa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1