Có 1 kết quả:

窮 khùng

1/1

khùng [còng, cùng]

U+7AAE, tổng 15 nét, bộ huyệt 穴 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

điên khùng, nổi khùng

Tự hình 5

Dị thể 6