Có 6 kết quả:

坷 khú疴 khú疿 khú痀 khú𤹪 khú𪪫 khú

1/6

khú [kha, khá]

U+5777, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dưa khú

Tự hình 2

Bình luận 0

khú [a, kha, khờ]

U+75B4, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

già khú đế

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

khú [phỉ]

U+75BF, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Bình luận 0

khú [khụ]

U+75C0, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

già khú đế

Tự hình 2

Bình luận 0

khú

U+24E6A, tổng 16 nét, bộ nạch 疒 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

già khú đế

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

khú

U+2AAAB, tổng 21 nét, bộ nghiễm 广 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0