Có 3 kết quả:

䘜 khăn巾 khăn𫩒 khăn

1/3

khăn

U+461C, tổng 8 nét, bộ y 衣 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn áo

Tự hình 1

Dị thể 1

khăn [cân, khân]

U+5DFE, tổng 3 nét, bộ cân 巾 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

khó khăn

Tự hình 5

Dị thể 2

khăn

U+2BA52, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khó khăn