Có 3 kết quả:
丘 khưu • 坵 khưu • 邱 khưu
Từ điển Hồ Lê
khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 6
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0