Có 3 kết quả:

丘 khưu坵 khưu邱 khưu

1/3

khưu [kheo, khâu]

U+4E18, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)

Tự hình 6

Dị thể 10

khưu [, khâu]

U+5775, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)

Tự hình 2

Dị thể 2

khưu [khâu]

U+90B1, tổng 7 nét, bộ ấp 邑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khưu (mạng sơ sơ vào chỗ vải rách)

Tự hình 2

Dị thể 7