Có 6 kết quả:

姜 khương康 khương慶 khương羌 khương薑 khương蜣 khương

1/6

khương [cưng, gừng]

U+59DC, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 5

Dị thể 1

khương [khang, khăng]

U+5EB7, tổng 11 nét, bộ nghiễm 广 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khương (xem khang)

Tự hình 7

Dị thể 4

khương [khánh]

U+6176, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khương (xem Khánh)

Tự hình 6

Dị thể 4

khương [cưng, gừng]

U+7F8C, tổng 7 nét, bộ dương 羊 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Khương (tên họ)

Tự hình 5

Dị thể 10

khương [cưng, gừng]

U+8591, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khương quế (gừng); khương hoàng (riềng)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

khương

U+8723, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khương lang (bọ hung)

Tự hình 2

Dị thể 1