Có 6 kết quả:
姜 khương • 康 khương • 慶 khương • 羌 khương • 薑 khương • 蜣 khương
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 5
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khương (xem khang)
Tự hình 7
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khương (xem Khánh)
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Khương (tên họ)
Tự hình 5
Dị thể 10
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khương quế (gừng); khương hoàng (riềng)
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Bình luận 0