Có 2 kết quả:

肐 khướt𠡺 khướt

1/2

khướt [cách]

U+8090, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

say khướt

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

khướt

U+2087A, tổng 9 nét, bộ lực 力 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

say khướt