Có 4 kết quả:

𩿚 khướu𩿨 khướu𪆥 khướu𫛕 khướu

1/4

khướu

U+29FDA, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim khướu

khướu [chi]

U+29FE8, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim khướu

Tự hình 1

Dị thể 1

khướu

U+2A1A5, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim khướu

khướu

U+2B6D5, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim khướu