1/4
khướu
U+29FDA, tổng 15 nét, bộ điểu 鳥 (+4 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khướu [chi]
U+29FE8, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)phồn thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
U+2A1A5, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)phồn thể
U+2B6D5, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm