1/2
khạc [cách, cạc, cắc, khách, khặc, lạc, ngát]
U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
khạc
U+20E27, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3