Có 1 kết quả:

叩 khạo

1/1

khạo [khấu]

U+53E9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khờ khạo

Tự hình 3

Dị thể 5