Có 6 kết quả:
匼 khạp • 榼 khạp • 溘 khạp • 盍 khạp • 瞌 khạp • 磕 khạp
Từ điển Hồ Lê
khạp trà (bộ chén khay để uống chè)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khạp (bình rượu thời xưa)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khạp thệ (chết bất ưng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khạp trà (bộ chén khay để uống chè)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đả khạp (ngủ gục), khạp thuỵ (buồn ngủ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0