Có 14 kết quả:
凯 khải • 凱 khải • 剀 khải • 剴 khải • 启 khải • 啓 khải • 垲 khải • 塏 khải • 恺 khải • 愷 khải • 揩 khải • 鎧 khải • 铠 khải • 闓 khải
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải hoàn
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khải hoàn
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải thiết giáo đạo (dạy tận tâm)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)
Tự hình 3
Dị thể 13
Từ điển Viện Hán Nôm
khải môn (mở cửa), khải phong (mở bì thư); khải đính (nhổ neo)
Tự hình 2
Dị thể 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải (khu đất cao mà khô)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải (khu đất cao mà khô)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải (vui vẻ nhận quà)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải (vui vẻ nhận quà)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải can tịnh (chùi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải giáp (áo thép)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khải giáp (áo thép)
Tự hình 2
Dị thể 1