Có 5 kết quả:

凵 khảm坎 khảm嵌 khảm歃 khảm砍 khảm

1/5

khảm

U+51F5, tổng 2 nét, bộ khảm 凵 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảm (bộ gốc)

Tự hình 4

Dị thể 1

khảm [khóm, khúm, khăm, khẳm]

U+574E, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khảm trai

Tự hình 2

Dị thể 8

khảm

U+5D4C, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khảm trai

Tự hình 2

Dị thể 4

khảm [sáp]

U+6B43, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảm huyết (uống máu thề)

Tự hình 2

Dị thể 6

khảm

U+780D, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảm sài (chặt tỉa); khảm cẩu (ném chó)

Tự hình 2

Dị thể 1