Có 5 kết quả:
凵 khảm • 坎 khảm • 嵌 khảm • 歃 khảm • 砍 khảm
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảm (bộ gốc)
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khảm trai
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khảm trai
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảm huyết (uống máu thề)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0