Có 3 kết quả:

侃 khản看 khản𠸦 khản

1/3

khản

U+4F83, tổng 8 nét, bộ nhân 人 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khản khản nhi đàm (nói cương quyết)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

khản [khan, khán]

U+770B, tổng 9 nét, bộ mục 目 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

khản tiếng, khản đặc

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

khản [khan, khen, khàn]

U+20E26, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khản tiếng, khản đặc

Bình luận 0