Có 3 kết quả:
侃 khản • 看 khản • 𠸦 khản
Từ điển Viện Hán Nôm
khản khản nhi đàm (nói cương quyết)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khản tiếng, khản đặc
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0