Có 4 kết quả:

亢 khảng忼 khảng慷 khảng骯 khảng

1/4

khảng [cang]

U+4EA2, tổng 4 nét, bộ đầu 亠 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

xem kháng

Tự hình 4

Dị thể 3

khảng

U+5FFC, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khảng khái

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

khảng [khăng]

U+6177, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khảng khái

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

khảng

U+9AAF, tổng 13 nét, bộ cốt 骨 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảng táng (dơ dáy nhớp nháp)

Tự hình 1

Dị thể 3