Có 2 kết quả:

景 khảnh𠾶 khảnh

1/2

khảnh [cảnh, kiểng, kẻng, ngoảnh, ngảnh]

U+666F, tổng 12 nét, bộ nhật 日 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

mảnh khảnh

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

khảnh

U+20FB6, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảnh ăn

Tự hình 1