Có 8 kết quả:
拷 khảo • 攷 khảo • 栲 khảo • 烤 khảo • 考 khảo • 銬 khảo • 铐 khảo • 𥹬 khảo
Từ điển Trần Văn Kiệm
tra khảo
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chủ khảo; khảo cổ
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo lão (giỏ mây)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh khảo
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chủ khảo; khảo cổ
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo (cái còng khoá tay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo (cái còng khoá tay)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0