Có 8 kết quả:

拷 khảo攷 khảo栲 khảo烤 khảo考 khảo銬 khảo铐 khảo𥹬 khảo

1/8

khảo [khỉu]

U+62F7, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra khảo

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

khảo

U+6537, tổng 6 nét, bộ phác 攴 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chủ khảo; khảo cổ

Tự hình 1

Dị thể 2

khảo

U+6832, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo lão (giỏ mây)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

khảo

U+70E4, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bánh khảo

Tự hình 2

khảo

U+8003, tổng 6 nét, bộ lão 老 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

chủ khảo; khảo cổ

Tự hình 6

Dị thể 5

khảo

U+92AC, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo (cái còng khoá tay)

Tự hình 2

Dị thể 2

khảo

U+94D0, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khảo (cái còng khoá tay)

Tự hình 2

Dị thể 2

khảo

U+25E6C, tổng 12 nét, bộ mễ 米 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bánh khảo