1/3
khảy [há, kháy]
U+20E5B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Bình luận 0
khảy [gợi, khui, khơi]
U+22D16, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khảy [khới]
U+2BAE4, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn thể