Có 1 kết quả:

刻 khấc

1/1

khấc [gắt, khắc, khắt, lắc]

U+523B, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khấc cây (chặt cho có lằn để làm dấu)

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1