Có 3 kết quả:

恳 khấn懇 khấn𡄩 khấn

1/3

khấn

U+6073, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấn khứa, khấn vái

Tự hình 2

Dị thể 6

khấn [khẩn, khắn]

U+61C7, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khấn khứa, khấn vái

Tự hình 2

Dị thể 6

khấn

U+21129, tổng 20 nét, bộ khẩu 口 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khấn khứa, khấn vái

Dị thể 1