Có 1 kết quả:

乞 khất

1/1

khất [gật, khắt]

U+4E5E, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khất thực

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0