Có 8 kết quả:
叩 khấu • 寇 khấu • 扣 khấu • 蔻 khấu • 釦 khấu • 𣫠 khấu • 𪸘 khấu • 𬆮 khấu
Từ điển Viện Hán Nôm
khấu đầu
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thảo khấu
Tự hình 5
Dị thể 9
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khấu lưu (giữ lại)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu khấu (loại gia vị)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khấu lưu (giữ lại)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khấu (chim mới nở)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lửa khấu (lửa bén)
Tự hình 1
Bình luận 0