Có 1 kết quả:

撳 khẩm

1/1

khẩm [khấm]

U+64B3, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tốn rất khẩm (nhiều)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1