Có 5 kết quả:

垦 khẩn墾 khẩn懇 khẩn紧 khẩn緊 khẩn

1/5

khẩn

U+57A6, tổng 9 nét, bộ thổ 土 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khai khẩn, khẩn hoang

Tự hình 2

Dị thể 3

khẩn

U+58BE, tổng 16 nét, bộ thổ 土 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khai khẩn, khẩn hoang

Tự hình 2

Dị thể 3

khẩn [khấn, khắn]

U+61C7, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cầu khẩn; thành khẩn

Tự hình 2

Dị thể 6

khẩn [lẳm]

U+7D27, tổng 10 nét, bộ mịch 糸 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẩn cấp, khẩn trương

Tự hình 2

Dị thể 3

khẩn [lẳm]

U+7DCA, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khẩn cấp, khẩn trương

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1