Có 5 kết quả:
垦 khẩn • 墾 khẩn • 懇 khẩn • 紧 khẩn • 緊 khẩn
Từ điển Trần Văn Kiệm
khai khẩn, khẩn hoang
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khai khẩn, khẩn hoang
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cầu khẩn; thành khẩn
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khẩn cấp, khẩn trương
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0