Có 2 kết quả:

口 khẩu𬖏 khẩu

1/2

khẩu

U+53E3, tổng 3 nét, bộ khẩu 口 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khẩu hiệu, khẩu khí, ứng khẩu; nhập khẩu

Tự hình 6

Dị thể 3

khẩu

U+2C58F, tổng 9 nét, bộ mễ 米 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẩu (thóc gạo)