1/2
khật [cật, hấc, hất, hớt, ngát, ngật, ngặt, ực]
U+5403, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
khật [hất, hắt, ngật]
U+8FC4, tổng 6 nét, bộ sước 辵 (+3 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 1