Có 6 kết quả:
㖪 khắc • 克 khắc • 刻 khắc • 剋 khắc • 嘓 khắc • 尅 khắc
Từ điển Viện Hán Nôm
khắc khoải
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khắc khoải
Tự hình 5
Dị thể 11
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
điêu khắc; hà khắc; khắc khổ
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tương khắc, xung khắc
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắc khoải
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0