Có 6 kết quả:

㖪 khắc克 khắc刻 khắc剋 khắc嘓 khắc尅 khắc

1/6

khắc

U+35AA, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khắc khoải

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

khắc

U+514B, tổng 7 nét, bộ nhân 儿 (+5 nét), thập 十 (+5 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Viện Hán Nôm

khắc khoải

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

khắc [gắt, khấc, khắt, lắc]

U+523B, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

điêu khắc; hà khắc; khắc khổ

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

khắc

U+524B, tổng 9 nét, bộ đao 刀 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương khắc, xung khắc

Tự hình 1

Dị thể 5

khắc [khoắc, quác, quạc, quắc]

U+5613, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khắc khoải

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

khắc

U+5C05, tổng 10 nét, bộ thốn 寸 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tương khắc, xung khắc

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5