1/2
khắm [kham, khám, khẳm]
U+9F95, tổng 23 nét, bộ long 龍 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
khắm
U+2692F, tổng 21 nét, bộ tự 自 (+15 nét)phồn thể