Có 3 kết quả:

懇 khắn𠿵 khắn𢢽 khắn

1/3

khắn [khấn, khẩn]

U+61C7, tổng 17 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khắn khắn ghi lòng

Tự hình 2

Dị thể 6

khắn [khắng]

U+20FF5, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn khắn, khắn khít

khắn

U+228BD, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khăn khắn, khắn khít

Tự hình 1

Dị thể 1