Có 4 kết quả:
掐 khắp • 插 khắp • 泣 khắp • 𬩢 khắp
Từ điển Trần Văn Kiệm
khắp bốn phương, khắp nơi
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khắp bốn phương, khắp nơi
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khắp bốn phương, khắp nơi
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0