1/2
khắt [gật, khất]
U+4E5E, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
khắt [gắt, khấc, khắc, lắc]
U+523B, tổng 8 nét, bộ đao 刀 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 4