1/2
khẳm [khóm, khúm, khăm, khảm]
U+574E, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 8
Không hiện chữ?
Bình luận 0
khẳm [kham, khám, khắm]
U+9F95, tổng 23 nét, bộ long 龍 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 3
Chữ gần giống 5