Có 4 kết quả:

啃 khẳng肯 khẳng龈 khẳng𣔨 khẳng

1/4

khẳng [gặm]

U+5543, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẳng cốt đầu (gặm xương)

Tự hình 2

Dị thể 4

khẳng [khứng, khừng]

U+80AF, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khẳng định

Tự hình 2

Dị thể 11

khẳng [ngân]

U+9F88, tổng 14 nét, bộ xỉ 齒 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khẳng cốt đầu (gặm xương)

Tự hình 2

Dị thể 5

khẳng

U+23528, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khẳng kheo, khẳng khiu

Chữ gần giống 1