Có 4 kết quả:
啃 khẳng • 肯 khẳng • 龈 khẳng • 𣔨 khẳng
Từ điển Trần Văn Kiệm
khẳng cốt đầu (gặm xương)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khẳng định
Tự hình 2
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khẳng cốt đầu (gặm xương)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0