Có 1 kết quả:

咯 khặc

1/1

khặc [cách, cạc, cắc, khách, khạc, lạc, ngát]

U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười khằng khặc

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1