Có 4 kết quả:

契 khẽ栔 khẽ稽 khẽ𡃊 khẽ

1/4

khẽ [khè, khé, khía, khít, khẻ, khế, khịt]

U+5951, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói khẽ, khe khẽ

Tự hình 4

Dị thể 13

Chữ gần giống 2

khẽ [khé, khít, khẻ, khế]

U+6814, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói khẽ, khe khẽ

Tự hình 2

Dị thể 1

khẽ [ghe, ghê, khẻ, khể, ]

U+7A3D, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nói khẽ, khe khẽ

Tự hình 5

Dị thể 14

khẽ [ghê]

U+210CA, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói khẽ, khe khẽ

Chữ gần giống 1