Có 1 kết quả:

挑 khều

1/1

khều [khiêu, khêu, khểu, treo, trẹo, vẹo]

U+6311, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

khều khào (múa loạn chân tay)

Tự hình 2

Dị thể 4