Có 1 kết quả:

警 khểnh

1/1

khểnh [cảnh]

U+8B66, tổng 19 nét, bộ ngôn 言 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khấp khểnh; nằm khểnh

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2